🌟 동나다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동나다 (
동나다
) • 동나 () • 동나니 ()
🗣️ 동나다 @ Ví dụ cụ thể
- 땔감이 동나다. [땔감]
- 요나마 동나다. [요나마]
- 절대량이 동나다. [절대량 (絕對量)]
🌷 ㄷㄴㄷ: Initial sound 동나다
-
ㄷㄴㄷ (
다니다
)
: 어떤 곳에 계속하여 드나들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LUI TỚI: Liên tục vào ra nơi nào đó. -
ㄷㄴㄷ (
뒤늦다
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 때가 지나서 늦다.
☆☆
Tính từ
🌏 MUỘN: Trễ vì thời gian thích hợp làm việc nào đó đã qua. -
ㄷㄴㄷ (
되뇌다
)
: 같은 말을 계속 반복하다.
☆
Động từ
🌏 LẶP LẠI: Liên tiếp nhắc lại cùng một lời nói. -
ㄷㄴㄷ (
덧나다
)
: 병이나 상처 등을 잘못 다루어 상태가 더 나빠지다.
☆
Động từ
🌏 XẤU ĐI, TỆ HƠN: Chữa nhầm vết thương hay bệnh nên trạng thái trở nên xấu hơn. -
ㄷㄴㄷ (
동나다
)
: 물건 등이 다 떨어져서 남은 것이 없게 되다.
Động từ
🌏 CẠN KIỆT: Đồ vật hết sạch nên không còn lại gì. -
ㄷㄴㄷ (
드넓다
)
: 막히는 것이 없이 아주 넓다.
Tính từ
🌏 RỘNG BAO LA, MÊNH MÔNG: Rất rộng, không có gì bị che chắn. -
ㄷㄴㄷ (
드높다
)
: 매우 높다.
Tính từ
🌏 CAO VỜI VỢI, CAO LỒNG LỘNG, CAO VÚT: Rất cao.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)