🌟 동나다

Động từ  

1. 물건 등이 다 떨어져서 남은 것이 없게 되다.

1. CẠN KIỆT: Đồ vật hết sạch nên không còn lại gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물건이 동나다.
    Things are out of stock.
  • Google translate 술이 동나다.
    Alcohol is low.
  • Google translate 식품이 동나다.
    Food is out of stock.
  • Google translate 제품이 동나다.
    Products are out of stock.
  • Google translate 화제가 동나다.
    The topic is all the rage.
  • Google translate 이 신제품은 디자인이 예뻐서 출시가 되자마자 동났다.
    This new product had a pretty design and ran out as soon as it was released.
  • Google translate 우리 사이에는 마침내 이야깃거리도 동나고 어색한 침묵이 흘렀다.
    There was finally an awkward silence between us and the stories.
  • Google translate 이 음식으로 주문할게요.
    I'd like to order this.
    Google translate 손님, 죄송하지만 이 음식은 오늘 준비한 재료가 동나서 주문을 받을 수 없습니다.
    Sir, i'm sorry, but this food is out of stock and cannot be ordered.

동나다: be exhausted; run out,うりきれる【売り切れる】。そこをつく【底を突く】。ふっていする【払底する】,s'épuiser,agotarse,يستنفد,дуусах, барагдах, байхгүй болох,cạn kiệt,ขายหมด, หมดไป, หมดเกลี้ยง, ถูกใช้หมด,habis,исчерпываться,脱销,告罄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동나다 (동나다) 동나 () 동나니 ()

🗣️ 동나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)