🌟 드넓다

Tính từ  

1. 막히는 것이 없이 아주 넓다.

1. RỘNG BAO LA, MÊNH MÔNG: Rất rộng, không có gì bị che chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드넓은 바다.
    Broad ocean.
  • Google translate 드넓은 초원.
    A vast meadow.
  • Google translate 드넓은 평야.
    A vast plain.
  • Google translate 벌판이 드넓다.
    The fields are vast.
  • Google translate 언덕 너머로 드넓은 들판이 펼쳐져 있었다.
    A vast field stretched out over the hill.
  • Google translate 나는 드넓은 초원에서 말을 타고 달리는 것을 좋아한다.
    I like riding horses in the vast meadow.
  • Google translate 어머, 이 열대어 정말 귀엽다.
    Oh, this tropical fish is so cute.
    Google translate 그렇지? 이렇게 작고 예쁜 물고기가 드넓고 푸른 바다를 헤엄치고 다닌다니 신기하기도 하고.
    Right? it's amazing that such a small and pretty fish swims in the vast blue sea.
Từ đồng nghĩa 광활하다(廣闊하다): 아주 넓다.

드넓다: vast; extensive,ひろびろとする【広広とする】,immense, vaste,extenso, abierto, espacioso,شاسع,асар уудам, асар өргөн, цэлийсэн,rộng bao la, mênh mông,กว้างมาก, กว้างใหญ่ไพศาล,sangat luas, luas sekali, amat luas,просторный; обширный; пространный,宽广,广阔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드넓다 (드널따) 드넓은 (드널븐) 드넓어 (드널버) 드넓으니 (드널브니) 드넓습니다 (드널씀니다) 드넓고 (드널꼬) 드넓지 (드널찌)

🗣️ 드넓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155)