🌟 드넓다

Tính từ  

1. 막히는 것이 없이 아주 넓다.

1. RỘNG BAO LA, MÊNH MÔNG: Rất rộng, không có gì bị che chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드넓은 바다.
    Broad ocean.
  • 드넓은 초원.
    A vast meadow.
  • 드넓은 평야.
    A vast plain.
  • 벌판이 드넓다.
    The fields are vast.
  • 언덕 너머로 드넓은 들판이 펼쳐져 있었다.
    A vast field stretched out over the hill.
  • 나는 드넓은 초원에서 말을 타고 달리는 것을 좋아한다.
    I like riding horses in the vast meadow.
  • 어머, 이 열대어 정말 귀엽다.
    Oh, this tropical fish is so cute.
    그렇지? 이렇게 작고 예쁜 물고기가 드넓고 푸른 바다를 헤엄치고 다닌다니 신기하기도 하고.
    Right? it's amazing that such a small and pretty fish swims in the vast blue sea.
Từ đồng nghĩa 광활하다(廣闊하다): 아주 넓다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드넓다 (드널따) 드넓은 (드널븐) 드넓어 (드널버) 드넓으니 (드널브니) 드넓습니다 (드널씀니다) 드넓고 (드널꼬) 드넓지 (드널찌)

🗣️ 드넓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104)