🌟 되뇌다

  Động từ  

1. 같은 말을 계속 반복하다.

1. LẶP LẠI: Liên tiếp nhắc lại cùng một lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머릿속으로 되뇌다.
    Reiterate in one's head.
  • 입으로 되뇌다.
    Say it again with one's mouth.
  • 몇 번이나 되뇌다.
    Say it again and again.
  • 입버릇처럼 되뇌다.
    Say it like a habit.
  • 수없이 되뇌다.
    Reiterate countless times.
  • 자꾸 되뇌다.
    Keep repeating.
  • 승규는 집에 가서 할 일을 계속 되뇌면서 잊어버리지 않으려고 애썼다.
    Seung-gyu went home and tried not to forget, repeating over and over again what he had to do.
  • 나는 그의 말을 되뇌어 생각해 보았지만 무슨 뜻인지 알 수 없었다.
    I thought back to his words but couldn't figure out what he meant.
  • 어려서부터 디자이너가 되겠다고 하더니 유민이는 결국 유학을 떠나는구나.
    You promised to be a designer from an early age, but yoomin is finally leaving to study abroad.
    세계 최고의 디자이너가 될 거라고 입버릇처럼 되뇌곤 했잖아.
    You used to say you were going to be the best designer in the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되뇌다 (되뇌다) 되뇌다 (뒈눼다) 되뇌어 (되뇌어뒈눼여) 되놰 (되놰뒈놰) 되뇌니 (되뇌니뒈눼니)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  


🗣️ 되뇌다 @ Giải nghĩa

🗣️ 되뇌다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Xin lỗi (7)