🌟 미스터리 (mystery)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 미스터리적: 신비롭거나 불가사의한 느낌이 드는. 또는 그런 것.
📚 Variant: • 미스테리
🗣️ 미스터리 (mystery) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 미스터리 소설의 애독자인데, 특히 이 작가의 작품은 열 번 가까이 읽었을 정도로 좋아하는 작품이다. [애독자 (愛讀者)]
- 네, 저는 미스터리 범죄 사건을 다룬 추리 소설을 좋아합니다. [추리 소설 (推理小說)]
- 나는 소설 중에서 미스터리 범죄 사건을 다루는 탐정 소설을 좋아한다. [탐정 소설 (探偵小說)]
🌷 ㅁㅅㅌㄹ: Initial sound 미스터리
-
ㅁㅅㅌㄹ (
미스터리
)
: 설명하거나 이해할 수 없는 이상한 일.
Danh từ
🌏 ĐIỀU HUYỀN BÍ, ĐIỀU THẦN BÍ: Việc kì lạ không thể giải thích hoặc hiểu được.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138)