🌟 미스터리 (mystery)

Danh từ  

1. 설명하거나 이해할 수 없는 이상한 일.

1. ĐIỀU HUYỀN BÍ, ĐIỀU THẦN BÍ: Việc kì lạ không thể giải thích hoặc hiểu được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미스터리 사건.
    Mystery case.
  • 미스터리를 다루다.
    Handle a mystery.
  • 미스터리를 풀다.
    Solve a mystery.
  • 미스터리로 남다.
    Remain a mystery.
  • 미스터리로 여기다.
    Consider it a mystery.
  • 그 살인 사건은 몇 년째 풀리지 않는 미스터리로 남겨져 있다.
    The murder case has been a mystery that has not been solved for years.
  • 과학과 기술의 발전은 많은 자연의 미스터리들을 해결해 주었다.
    The development of science and technology has solved many natural mysteries.
  • 이 다큐멘터리는 무슨 내용이야?
    What's this documentary about?
    세계 곳곳에서 일어난 원인을 알 수 없는 미스터리를 다루고 있어.
    We're dealing with a mystery of unknown causes all over the world.

2. 범죄 사건을 추리하여 해결하는 과정을 다루는 소설.

2. TRUYỆN TRINH THÁM, TIỂU THUYẾT TRINH THÁM: Tiểu thuyết đề cập đến quá trình suy luận và giải quyết vụ án phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미스터리 소설.
    Mystery fiction.
  • 미스터리 작가.
    Mystery writer.
  • 미스터리를 쓰다.
    Write a mystery.
  • 미스터리를 읽다.
    Read a mystery.
  • 미스터리를 좋아하다.
    Loves mysteries.
  • 민준이는 탐정 소설 같은 미스터리를 즐겨 읽는다.
    Minjun enjoys reading mysteries like detective novels.
  • 나는 미스터리 소설을 쓰기 위해 각종 범죄 수법 등에 대해 조사를 했다.
    I did research on various criminal methods, etc. to write mystery novels.
  • 너는 어떤 종류의 소설이 가장 재미있니?
    What kind of novels are you most interested in?
    뭐니 뭐니 해도 연쇄 살인이 등장하는 미스터리가 흥미진진하지.
    Most of all, the mystery of serial murders is exciting.
Từ đồng nghĩa 추리 소설(推理小說): 범죄 사건을 소재로 하며 그 사건을 추리하여 해결하는 내용의 소설.


📚 Từ phái sinh: 미스터리적: 신비롭거나 불가사의한 느낌이 드는. 또는 그런 것.
📚 Variant: 미스테리

🗣️ 미스터리 (mystery) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104)