🌟 조정하다 (調停 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조정하다 (
조정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조정(調停): 다툼이 있는 사이에 끼어서 서로 화해하게 하거나 타협하여 합의하게 함.
🗣️ 조정하다 (調停 하다) @ Giải nghĩa
- 검열하다 (檢閱하다) : 언론, 출판, 예술 등에 대해 미리 검사하여 내용을 조정하다.
- 맞추다 : 어떤 기준에 맞게 조정하다.
- 교섭하다 (交涉하다) : 어떤 일에 대하여 서로 의견이 다른 사람 또는 집단이 그 일을 이루기 위하여 서로 의논하여 의견을 조정하다.
- 조율하다 (調律하다) : 악기의 소리를 기준이 되는 음에 맞게 조정하다.
🗣️ 조정하다 (調停 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 톤을 조정하다. [톤 (tone)]
- 유동적으로 조정하다. [유동적 (流動的)]
- 커리큘럼을 조정하다. [커리큘럼 (curriculum)]
- 숫자를 조정하다. [숫자 (數字)]
- 이자율을 조정하다. [이자율 (利子率)]
- 피드백으로 조정하다. [피드백 (feedback)]
- 수도 요금을 조정하다. [수도 요금 (水道料金)]
- 학령을 조정하다. [학령 (學齡)]
- 불입금을 조정하다. [불입금 (拂入金)]
- 자율적으로 조정하다. [자율적 (自律的)]
- 부담액을 조정하다. [부담액 (負擔額)]
- 의견을 조정하다. [의견 (意見)]
- 바늘대를 조정하다. [바늘대]
- 관계를 조정하다. [관계 (關係)]
- 이해관계를 조정하다. [이해관계 (利害關係)]
- 원만히 조정하다. [원만히 (圓滿히)]
- 유가를 조정하다. [유가 (油價)]
- 이율을 조정하다. [이율 (利率)]
- 배당률을 조정하다. [배당률 (配當率)]
- 키를 조정하다. [키]
- 밝기를 조정하다. [밝기]
- 임의로 조정하다. [임의 (任意)]
- 음질을 조정하다. [음질 (音質)]
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 조정하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)