🌟 시점 (時點)

☆☆   Danh từ  

1. 지나가는 시간의 어느 한 순간.

1. THỜI ĐIỂM: Một khoảnh khắc nào đó của thời gian trôi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과거의 시점.
    Past time.
  • Google translate 어느 한 시점.
    At a certain point.
  • Google translate 시점이 되다.
    Be in time.
  • Google translate 시점에 도달하다.
    Reach the point.
  • Google translate 이자는 계약이 성립한 시점부터 계산됩니다.
    Interest is calculated from the time the contract is made.
  • Google translate 지금 이 시점에서 친구와 말다툼을 하는 것은 소용이 없다.
    It's no use arguing with a friend at this point.
  • Google translate 선거를 눈앞에 둔 시점에서 가장 중요한 것은 공정한 보도입니다.
    The most important thing at the moment of the election is fair reporting.
    Google translate 하지만 벌써부터 공정성을 잃은 보도들이 나오고 있어서 문제입니다.
    But the problem is that there are already reports of unfairness.

시점: point in time,じてん【時点】,moment,momento,لحظة في وقت,цаг мөч,thời điểm,จุดหนึ่งของช่วงเวลา, ช่วงหนึ่งของเวลา,waktu, saat, detik-detik,момент (времени),时候,当时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시점 (시쩜)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 시점 (時點) @ Giải nghĩa

🗣️ 시점 (時點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255)