🌟 정승 (政丞)

Danh từ  

1. 조선 시대에, 나랏일을 맡아보던 가장 높은 벼슬.

1. THỪA TƯỚNG, TỂ TƯỚNG: Quan cao nhất đảm trách việc nước, vào thời Joseon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정승 반열.
    A rank-and-file.
  • Google translate 정승 판서.
    Victory card.
  • Google translate 정승이 되다.
    Become a regular.
  • Google translate 정승을 임명하다.
    Appoint a political leader.
  • Google translate 정승에 오르다.
    Ascend the throne.
  • Google translate 정승으로 일하다.
    Work as a regular victory.
  • Google translate 그는 정승으로서 임금을 도와 나랏일을 맡아서 했다.
    He helped pay for the country as a regular monk.
  • Google translate 과거 시험에 급제한 선비는 훗날 정승의 자리에까지 올랐다.
    The scholar who passed the exam in the past later rose to the throne.
  • Google translate 우리 집안에는 옛날에 정승 판서를 지낸 조상들이 많아.
    There are many ancestors in our family who served as judges of the royal court in the old days.
    Google translate 뼈대 있는 양반 집안이었구나.
    It was a skeleton family.

정승: jeongseung,チョンスン【丞相】,jeongseung,jeongseung, primer ministro,جونسونغ,Жонсөн,thừa tướng, tể tướng,ช็องซึง,jeongseung,Чонсын,议政大臣,政丞,丞相,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정승 (정승)

🗣️ 정승 (政丞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119)