🌟 뒷마무리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷마무리 (
뒨ː마무리
)
📚 Từ phái sinh: • 뒷마무리하다: 일의 뒤끝을 맺다.
🌷 ㄷㅁㅁㄹ: Initial sound 뒷마무리
-
ㄷㅁㅁㄹ (
뒷마무리
)
: 일의 가장 마지막 부분을 끝맺음.
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG KẾT: Sự hoàn tất phần cuối cùng của công việc.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160)