🌟 정찰하다 (偵察 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정찰하다 (
정찰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 정찰(偵察): 정보나 상황 등을 자세히 살펴서 알아냄., 군대에서, 작전에 필요한 정보를…
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 정찰하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Xem phim (105)