🌟 정찰하다 (偵察 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정찰하다 (
정찰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 정찰(偵察): 정보나 상황 등을 자세히 살펴서 알아냄., 군대에서, 작전에 필요한 정보를…
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 정찰하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)