🌟 보상하다 (補償 하다)

Động từ  

1. 발생한 손실이나 손해를 갚다.

1. ĐỀN BÙ, BỒI THƯỜNG: Trả giá cho tổn thất hay thiệt hại đã phát sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물질적 피해를 보상하다.
    To compensate for material damage.
  • Google translate 손실을 보상하다.
    Compensate for loss.
  • Google translate 손해를 보상하다.
    Compensate for damages.
  • Google translate 화재 피해를 보상하다.
    Compensate for fire damage.
  • Google translate 유가족에게 보상하다.
    To compensate the bereaved families.
  • Google translate 가해자는 교통사고 피해자에게 치료에 필요한 모든 돈을 보상하였다.
    The perpetrator compensated the victim of a traffic accident for all the money needed for treatment.
  • Google translate 제조 회사는 결함이 있는 제품을 사용하여 피해를 입은 소비자에게 그 피해에 대하여 보상해 주었다.
    The manufacturer used defective products to compensate the affected consumer for the damage.
  • Google translate 정부가 수재민 여러분들께 홍수 피해를 보상하고자 합니다. 여러분들이 받은 피해를 말씀해 보세요.
    The government wants to compensate flood victims. tell me about the damage you've suffered.
    Google translate 네. 저희 집은 가구가 다 떠내려갔어요.
    Yeah. all the furniture in my house has been washed away.

보상하다: compensate; pay back,ほしょうする【補償する】。つぐなう【償う】,compenser, indemniser, dédommager, verser une indemnité,indemnizar, compensar, reparar, resarcir,  recompensar,يعوّض,нөхөн төлөх,đền bù, bồi thường,ชดเชย, ชดใช้, ทดแทน,mengganti, membayar kompensasi,компенсировать,赔偿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보상하다 (보ː상하다)
📚 Từ phái sinh: 보상(補償): 발생한 손실이나 손해를 갚음.

🗣️ 보상하다 (補償 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151)