🌟 보상하다 (補償 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보상하다 (
보ː상하다
)
📚 Từ phái sinh: • 보상(補償): 발생한 손실이나 손해를 갚음.
🗣️ 보상하다 (補償 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 보상하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151)