🌟 보상 (補償)

  Danh từ  

1. 발생한 손실이나 손해를 갚음.

1. VIỆC BỒI THƯỜNG: Việc trả cho những tổn hại hay thất thoát phát sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피해 보상.
    Compensation for damage.
  • Google translate 보상이 되다.
    Be rewarded.
  • Google translate 보상을 바라다.
    Seek compensation.
  • Google translate 보상을 받다.
    Receive a reward.
  • Google translate 보상을 하다.
    Reward.
  • Google translate 승규는 비행기가 결항된 것에 대해 항공사에 보상을 요구했다.
    Seung-gyu demanded compensation from the airline for the cancellation of the flight.
  • Google translate 업무상 재해를 당한 근로자에게는 적절한 보상을 해 주어야 한다.
    Appropriate compensation shall be given to workers who have suffered a job injury.
  • Google translate 교통사고로 입은 손실에 대해 보상이 어디까지 가능한가요?
    How far can you compensate for the loss you suffered in a car accident?
    Google translate 치료비뿐 아니라 일을 쉬면서 발생하는 손실에 대해서도 전부 보상해 드립니다.
    You will be compensated for any loss from work as well as medical expenses.

보상: compensation; indemnification,ほしょう【補償】,indemnisation, dédommagement,compensación, indemnización,تعويض,нөхөн төлбөр,việc bồi thường,การชดเชย, การชดใช้, การทดแทน,ganti rugi, kompensasi,компенсация; возмещение,赔偿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보상 (보ː상)
📚 Từ phái sinh: 보상하다(補償하다): 발생한 손실이나 손해를 갚다. 보상되다(補償되다): 발생된 손실이나 손해가 갚아지다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 보상 (補償) @ Giải nghĩa

🗣️ 보상 (補償) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28)