🌟 보상되다 (補償 되다)

Động từ  

1. 발생된 손실이나 손해가 갚아지다.

1. ĐƯỢC ĐỀN BÙ, ĐƯỢC BỒI THƯỜNG: Tổn thất hay tổn hại bị phát sinh được trả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보상된 금액.
    The compensated amount.
  • Google translate 손실이 보상되다.
    The loss is compensated.
  • Google translate 잘못이 보상되다.
    The fault is compensated.
  • Google translate 피해가 보상되다.
    The damage is compensated.
  • Google translate 피해자에게 보상되다.
    Be compensated to the victim.
  • Google translate 마을 사람들이 입은 소음 공해 피해는 정부로부터 보상되었다.
    Noise pollution damage suffered by villagers was compensated by the government.
  • Google translate 화재 피해가 보상되어 우리는 건물 수리비를 지원받을 수 있었다.
    The fire damage was compensated, so we were able to get a subsidy for the repair of the building.
  • Google translate 지난달에 산업 재해로 입원한 김 씨는 어떻게 되었어?
    What happened to mr. kim, who was hospitalized last month for an industrial disaster?
    Google translate 그 재해가 일부 보상되었다고 하더라고.
    They say the disaster was partially compensated.

보상되다: be compensated,ほしょうされる【補償される】。つぐなわれる【償われる】,être indemnisé, être dédommagé,indemnizarse, compensarse, repararse, resarcirse,  recompensarse,يُعوّض,нөхөн төлөгдөх,được đền bù, được bồi thường,ได้รับการชดเชย, ได้รับการชดใช้, ได้รับการทดแทน, ถูกชดใช้คืนมา,diganti, dikompensasi, terkompensasi,выплатиться (о денежной компенсации),得到赔偿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보상되다 (보ː상되다) 보상되다 (보ː상뒈다)
📚 Từ phái sinh: 보상(補償): 발생한 손실이나 손해를 갚음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82)