🌟 보상되다 (補償 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보상되다 (
보ː상되다
) • 보상되다 (보ː상뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 보상(補償): 발생한 손실이나 손해를 갚음.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82)