🌟 위자료 (慰藉料)

Danh từ  

1. 어떤 일로 손해를 입혔을 때, 정신적 고통이나 피해에 대해 물어 주는 돈.

1. TIỀN BỒI THƯỜNG: Tiền trả cho sự đau đớn về thể xác hoặc tinh thần khi gây ra thiệt hại cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이혼 위자료.
    Alimony for divorce.
  • Google translate 거액의 위자료.
    Massive alimony.
  • Google translate 위자료 액수.
    Amount of alimony.
  • Google translate 위자료를 받다.
    Receive alimony.
  • Google translate 위자료를 요구하다.
    Demand alimony.
  • Google translate 위자료를 주다.
    Give alimony.
  • Google translate 위자료를 지급하다.
    Pay alimony.
  • Google translate 교통사고를 당한 피해자는 가해자로부터 위자료를 받았다.
    Victims of a traffic accident received alimony from the assailant.
  • Google translate 우리 아버지는 이혼하면서 어머니에게 많은 위자료를 주셨다.
    My father gave his mother a lot of alimony when he got divorced.
  • Google translate 화재 사고에 대해 회사는 어떻게 책임을 질 것인가요?
    How will the company be held responsible for the fire?
    Google translate 피해를 입은 사람들에게 위자료를 지급할 예정입니다.
    We are going to pay alimony to the affected people.

위자료: alimony; compensation,いしゃりょう【慰謝料・慰藉料】,dommages et intérêts, indemnisation, compensation,pensión alimenticia,ترضية، تعويض,сэтгэл санааны хохиролын нөхөн төлбөр,tiền bồi thường,ค่าปลอบขวัญ, เงินปลอบขวัญ,uang kompensasi, uang ganti rugi,алименты; денежная компенсация,精神损害抚慰金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위자료 (위자료)

🗣️ 위자료 (慰藉料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88)