🌟 위자료 (慰藉料)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위자료 (
위자료
)
🗣️ 위자료 (慰藉料) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 이혼의 사유가 본인에게 있음이 명백한데도 아내에 대한 위자료 지불을 거부했다. [지불 (支拂)]
- 위자료 지급 문제를 놓고 남편과 송사하기로 했다고? [송사하다 (訟事하다)]
🌷 ㅇㅈㄹ: Initial sound 위자료
-
ㅇㅈㄹ (
억지로
)
: 이치나 조건에 맞지 않게 무리를 해서 강제로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỠNG ÉP: Cưỡng chế một cách vô lí không phù hợp với lôgic hay điều kiện. -
ㅇㅈㄹ (
일자리
)
: 일터나 직장과 같이 직업으로 삼아 일하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỖ LÀM: Nơi làm việc. -
ㅇㅈㄹ (
입장료
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소에 들어가기 위하여 내는 요금.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ VÀO CỬA, PHÍ VÀO CỔNG: Tiền trả để đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄹ (
일정량
)
: 정해져 있는 분량.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG NHẤT ĐỊNH: Phần được định ra. -
ㅇㅈㄹ (
옷자락
)
: 옷의 아래로 늘어진 부분.
☆
Danh từ
🌏 TÀ ÁO: Phần nối dài xuống phía dưới của áo. -
ㅇㅈㄹ (
원자력
)
: 원자의 중심부를 이루는 입자가 붕괴되거나 다른 입자와 충돌하여 바뀌는 과정에서 방출되어 동력 자원으로 이용되는 에너지.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG LƯỢNG NGUYÊN TỬ: Năng lượng được phóng ra và được tận dụng như nguồn động lực trong quá trình mà phân tử tạo thành tâm nguyên tử bị phá vỡ hoặc thay đổi do va chạm với phân tử khác. -
ㅇㅈㄹ (
이직률
)
: 다니던 직장을 옮기거나 직업을 바꾸는 사람들의 비율.
☆
Danh từ
🌏 TỈ LỆ CHUYỂN CHỖ LÀM, TỈ LỆ THAY ĐỔI CÔNG VIỆC: Tỉ lệ người thay đổi chỗ làm đã từng làm.
• Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)