🌟 위자료 (慰藉料)

Danh từ  

1. 어떤 일로 손해를 입혔을 때, 정신적 고통이나 피해에 대해 물어 주는 돈.

1. TIỀN BỒI THƯỜNG: Tiền trả cho sự đau đớn về thể xác hoặc tinh thần khi gây ra thiệt hại cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이혼 위자료.
    Alimony for divorce.
  • 거액의 위자료.
    Massive alimony.
  • 위자료 액수.
    Amount of alimony.
  • 위자료를 받다.
    Receive alimony.
  • 위자료를 요구하다.
    Demand alimony.
  • 위자료를 주다.
    Give alimony.
  • 위자료를 지급하다.
    Pay alimony.
  • 교통사고를 당한 피해자는 가해자로부터 위자료를 받았다.
    Victims of a traffic accident received alimony from the assailant.
  • 우리 아버지는 이혼하면서 어머니에게 많은 위자료를 주셨다.
    My father gave his mother a lot of alimony when he got divorced.
  • 화재 사고에 대해 회사는 어떻게 책임을 질 것인가요?
    How will the company be held responsible for the fire?
    피해를 입은 사람들에게 위자료를 지급할 예정입니다.
    We are going to pay alimony to the affected people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위자료 (위자료)

🗣️ 위자료 (慰藉料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)