🌟 급거 (急遽)

Phó từ  

1. 매우 서둘러 급하게.

1. VỘI VÀNG, HỐI HẢ: Một cách rất vội vã gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급거 돌아오다.
    Come back in a flash.
  • Google translate 급거 출동하다.
    Make a sudden dispatch.
  • Google translate 급거 중지하다.
    Stop abruptly.
  • Google translate 급거 귀국하다.
    Make a hasty return home.
  • Google translate 급거 파견하다.
    Suddenly dispatch.
  • Google translate 화재 신고가 들어오자 구조대원들은 신고지로 급거 출동하였다.
    When the fire report came in, rescue workers rushed to the site.
  • Google translate 아버지의 병환이 악화되었다는 소식을 듣고 미국에 있던 민준이는 급거 귀국했다.
    Min-jun, who was in the united states when he heard that his father's illness had deteriorated, returned home in a hurry.
  • Google translate 우리 회사의 자동차 부품에 문제가 있다는 보고가 나오자 회사에서는 자동차 출고를 급거 중지했다.
    When reports of problems with our auto parts came out, the company stopped shipping our cars.

급거: in haste; hurriedly,きゅうきょ【急遽】,prcécipitemment, promptement, à la hâte, brusquement, hâtivement,apresuradamente, a todo correr,مستعجلا,яаравчлан, хурдлан,vội vàng, hối hả,อย่างเร่งรีบ, อย่างรีบด่วน, อย่างรีบร้อน, อย่างเร่งด่วน, อย่างกะทันหัน, อย่างทันทีทันใด,tergesa-gesa, terburu-buru, tergopoh-gopoh, lekas-lekas,в большой спешке,紧急地,急忙地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급거 (급꺼)
📚 Từ phái sinh: 급거하다: 몹시 서둘러 급작스럽다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42)