🌟 구비 (具備)

  Danh từ  

1. 있어야 할 것을 다 갖춤.

1. SỰ TRANG BỊ, VIỆC CHUẨN BỊ SẴN: Sự có sẵn tất cả những thứ phải có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구비 서류.
    Documents for preparation.
  • Google translate 구비 시설.
    Facilities.
  • Google translate 구비 요건.
    Requirements for equipment.
  • Google translate 구비 조건.
    Provisions.
  • Google translate 구비가 되다.
    Be equipped.
  • Google translate 구비를 하다.
    Prepare.
  • Google translate 나는 여권 신청에 필요한 구비 서류를 꼼꼼하게 준비했다.
    I have meticulously prepared the necessary documents for passport application.
  • Google translate 우리 회사는 화재 발생에 대비한 구비 시설을 철저하게 갖추고 있다.
    Our company is thoroughly equipped for fire.
  • Google translate 이 매장은 구비 제품이 어느 정도나 되나요?
    How many products does this store have?
    Google translate 국내에서 판매되는 휴대 전화는 거의 다 갖추고 있습니다.
    Almost every cell phone sold in korea is available.

구비: being equipped,ぐび【具備】,équipement total,equipado, dotado,يجهز,бүрдүүлэлт, бүрэн байдал,sự trang bị, việc chuẩn bị sẵn,การมีครบ, การมีครบครัน, การมีพร้อม,pemenuhan, pelengkapan,полная готовность; полная подготовленность; полная укомплектованность,齐备,具备,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구비 (구비)
📚 Từ phái sinh: 구비되다(具備되다): 있어야 할 것이 다 갖추어지다. 구비하다(具備하다): 있어야 할 것을 다 갖추다.
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 구비 (具備) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28)