🌟 구비 (具備)

  Danh từ  

1. 있어야 할 것을 다 갖춤.

1. SỰ TRANG BỊ, VIỆC CHUẨN BỊ SẴN: Sự có sẵn tất cả những thứ phải có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구비 서류.
    Documents for preparation.
  • 구비 시설.
    Facilities.
  • 구비 요건.
    Requirements for equipment.
  • 구비 조건.
    Provisions.
  • 구비가 되다.
    Be equipped.
  • 구비를 하다.
    Prepare.
  • 나는 여권 신청에 필요한 구비 서류를 꼼꼼하게 준비했다.
    I have meticulously prepared the necessary documents for passport application.
  • 우리 회사는 화재 발생에 대비한 구비 시설을 철저하게 갖추고 있다.
    Our company is thoroughly equipped for fire.
  • 이 매장은 구비 제품이 어느 정도나 되나요?
    How many products does this store have?
    국내에서 판매되는 휴대 전화는 거의 다 갖추고 있습니다.
    Almost every cell phone sold in korea is available.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구비 (구비)
📚 Từ phái sinh: 구비되다(具備되다): 있어야 할 것이 다 갖추어지다. 구비하다(具備하다): 있어야 할 것을 다 갖추다.
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 구비 (具備) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)