🌟 소방 (消防)

Danh từ  

1. 화재를 막거나 진압함.

1. VIỆC CHỮA CHÁY: Việc dập tắt lửa để ngăn hỏa hoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소방 공무원.
    Fire officials.
  • Google translate 소방 기구.
    Fire-fighting apparatus.
  • Google translate 소방 시설.
    Firefighting facilities.
  • Google translate 소방 장비.
    Firefighting equipment.
  • Google translate 소방 차량.
    Fire fighting vehicles.
  • Google translate 소방 호스.
    Fire hoses.
  • Google translate 소방 훈련.
    Fire drill.
  • Google translate 학생들은 화재 방지를 위해 소방 안전 교육을 받았다.
    Students were trained in fire safety to prevent fires.
  • Google translate 민준이는 불이 난 건물을 향해 소방 호스를 대 주었다.
    Minjun put a fire hose on the building where the fire broke out.
  • Google translate 작은 불씨가 이렇게 큰 화재가 될 줄은 몰랐어요.
    I didn't know a small fire would be this big.
    Google translate 소화기 같은 최소한의 소방 시설도 갖추어지지 않았던 탓입니다.
    It's because we didn't have the least amount of fire-fighting facilities, such as fire extinguishers.

소방: firefighting,しょうぼう【消防】,lutte contre un incendie, lutte anti-incendie,lucha contra incendios,إطفاء حريق,гал түймэр унтраах, түймэр дарах,việc chữa cháy,การดับเพลิง, การดับไฟ,pemadam kebakaran,тушение пожара; пожаротушение; тушение огня,消防,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소방 (소방)
📚 Từ phái sinh: 소방하다: 화재를 진압하거나 예방하다., 죄수를 너그럽게 처결하여 놓아주다., 데면데면하…

🗣️ 소방 (消防) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124)