🌟 난사 (亂射)

Danh từ  

1. 활이나 총 등을 목표물에 정확히 향하게 하지 않고 아무 곳에나 마구 쏨.

1. SỰ BẮN KHÔNG TRÚNG MỤC TIÊU, VIỆC BẮN BỪA BÃI: Việc bắn tên hay bắn súng bừa bãi mà không đúng vào mục tiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기관총 난사.
    Machine-gun fire.
  • Google translate 무차별 난사.
    An indiscriminate storm.
  • Google translate 총기 난사.
    A shooting spree.
  • Google translate 난사 사건.
    A random incident.
  • Google translate 난사를 하다.
    Down with fire.
  • Google translate 오늘 시내에서 있었던 총기 난사 사건으로 다섯 명이 죽고 열 명이 다쳤다.
    Five people were killed and ten wounded in a shooting spree in downtown today.
  • Google translate 적군의 무차별 기관총 난사로 군인뿐 아니라 민간인들도 큰 피해를 입었다.
    The enemy's indiscriminate machine-gun fire has severely damaged civilians as well as soldiers.
  • Google translate 테러 조직의 요원들이 도심에서 민간인에게 무차별 난사를 가해 수많은 사상자가 생겼다.
    Agents of terrorist organizations launched indiscriminate attacks on civilians in the city, resulting in numerous casualties.

난사: random shooting,らんしゃ【乱射】,tir à l'aveuglette,tiro sin puntería,إطلاق النار بدون تصويب,замбараагүй буудлага, замбараагүй харваа, зүг чиггүй буудлага, чүг чиггүй харваа,sự bắn không trúng mục tiêu, việc bắn bừa bãi,การยิงไม่เลือก, การกราดยิง, การยิงกราด,amukan, serangan sembarangan, serangan membabi buta,(стрельба) огонь вслепую (как попало),乱射,乱放,扫射,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난사 (난ː사)
📚 Từ phái sinh: 난사하다(亂射하다): 활이나 총 등을 목표물에 정확히 향하게 하지 않고 아무 곳에나 마구…

🗣️ 난사 (亂射) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)