🌟 무차별 (無差別)

Danh từ  

1. 차이를 두어 구별하거나 가리지 않고 닥치는 대로 마구 함.

1. KHÔNG PHÂN BIỆT: Việc không phân biệt hay để ý đến sự khác biệt mà làm một cách cẩu thả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무차별 고문.
    Indiscriminate torture.
  • 무차별 대우.
    Indiscriminate treatment.
  • 무차별 벌목.
    Indiscriminate logging.
  • 무차별 사격.
    Indiscriminate firing.
  • 무차별 사살.
    Indiscriminate shooting.
  • 무차별 살육.
    Indiscriminate slaughter.
  • 무차별 체포.
    Indiscriminate arrest.
  • 무차별 총격.
    Indiscriminate shooting.
  • 무차별 폭격.
    Indiscriminate bombing.
  • 무차별 폭력.
    Indiscriminate violence.
  • 무차별의 구타.
    Indiscriminate beatings.
  • 무차별로 공격하다.
    Attack indiscriminately.
  • 무차별로 파괴하다.
    Destroy without discrimination.
  • 아버지는 개발 지역의 땅이라면 무차별로 사들이셨다.
    My father bought the land in the development area without discrimination.
  • 적군은 민간인과 군인을 구별하지 않고 무차별 폭격을 퍼부었다.
    The enemy bombed indiscriminately, not distinguishing civilians from soldiers.
  • 복수심에 가득 찬 그의 무차별 폭행으로 인해 많은 사람들이 다치거나 죽었다.
    Many people were injured or killed by his indiscriminate assault full of vengeance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무차별 (무차별)
📚 Từ phái sinh: 무차별적(無差別的): 차이를 두어 구별하거나 가리지 않는. 무차별적(無差別的): 차이를 두어 구별하거나 가리지 않는 것. 무차별하다(無差別하다): 차이를 두어 구별하거나 가리지 않고 닥치는 대로 마구 하는 면이…

🗣️ 무차별 (無差別) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70)