🌟 첫판

Danh từ  

1. 일이 벌어지는 맨 처음의 판.

1. BÀN ĐẦU, TRẬN ĐẦU: Trận hay bàn đầu tiên mở ra công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 첫판이 끝나다.
    The first round is over.
  • 첫판을 깨다.
    Break the first round.
  • 첫판을 따다.
    Win the first edition.
  • 첫판을 이기다.
    Win the first round.
  • 첫판부터 지다.
    Lose from the first round.
  • 바둑 경기의 첫판은 큰 점수 차이로 시시하게 끝났다.
    The first round of the go game ended in a trivial way by a wide margin.
  • 우리 팀은 첫판에서 졌지만 둘째, 셋째 판을 이겨서 역전승을 거두었다.
    Our team lost the first round, but won the second and third rounds to win a come-from-behind victory.
  • 게임은 잘 되니?
    How's the game going?
    아니, 첫판부터 죽어서 처음부터 다시 하고 있어.
    No, i'm dead from the first round, and i'm doing it again from the beginning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첫판 (첟판)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Mua sắm (99)