🌟 저승길

Danh từ  

1. 사람이 죽으면 그 영혼이 가서 산다고 하는 세상으로 가는 길.

1. ĐƯỜNG SANG BÊN KIA THẾ GIỚI: Con đường đi sang thế giới được cho rằng con người chết đi thì linh hồn sang đó sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저승길을 떠나다.
    Set out on the path of the underworld.
  • Google translate 저승길로 가다.
    Go to the next world.
  • Google translate 어머님께서 편안하게 저승길을 떠나실 수 있도록 우리는 눈물을 거뒀다.
    We we wept so that your mother could comfortably leave the afterlife.
  • Google translate 김 대리가 고향 가는 길에 교통사고로 죽다니 모처럼의 귀향길이 저승길이 되었다.
    Assistant manager kim died in a car accident on his way to his hometown, and the road to his return home became a long way to the next world.
  • Google translate 자네 얼마 전에 남편의 죽음에 충격을 받은 부인이 장례식장에서 사망했다는 기사 보았나?
    Have you seen the article that your wife, who was recently shocked by her husband's death, died at a funeral?
    Google translate 아무리 사이가 좋았다지만 결국 저승길까지 함께하다니.
    No matter how good they were, they ended up in the next world together.

저승길: journey toward death; last journey; road to Hades,よみじ【黄泉・黄泉路】,route vers la mort, route vers l'au-delà,el último viaje,رحلة نحو الموت، طريق إلى الآخرة,нөгөө ертөнц рүү явах зам,đường sang bên kia thế giới,ทางไปปรโลก, ทางไปสู่ภพหน้า, ทางไปสู่ชาติหน้า,jalan kematian,,黄泉路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저승길 (저승낄)

🗣️ 저승길 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Xin lỗi (7)