🌟 냉혈 (冷血)

Danh từ  

1. (비유적으로) 사람의 성격이 인정 없고 냉정함.

1. MÁU LẠNH: (cách nói ẩn dụ) Tính cách của con người lạnh lùng và không có tình người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉혈 인간.
    Cold-blooded man.
  • Google translate 냉혈의 살인자.
    Cold-blooded killer.
  • Google translate 이번 영화에서 그 배우는 고독한 냉혈의 암살자 역할을 맡았다.
    In this film, the actor plays the role of a solitary cold-blooded assassin.
  • Google translate 정신과 의사는 그 살인범이 감정이 없는 냉혈 인간 같다고 말했다.
    The psychiatrist said the murderer was like a cold-blooded human being with no emotions.

냉혈: cold-heartedness,れいけつ【冷血】。れいこく【冷酷】,coeur dur, insensibilité, froideur,sangre fría,قاسي القلب,хүйтэн цустай,máu lạnh,เลือดเย็น,berdarah dingin,хладнокровность; холодная кровь,冷血,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉혈 (냉ː혈)

📚 Annotation: 주로 '냉혈(의) ~'로 쓴다.

🗣️ 냉혈 (冷血) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104)