🌟 아시아 (Asia)

☆☆   Danh từ  

1. 지구의 동북쪽에 있는 육대주의 하나. 일본에서 터키에 걸치는 지역으로 한국, 중국, 인도 등의 나라가 위치한다.

1. CHÂU Á: Một trong sáu đại lục, ở phía đông bắc của trái đất. Là khu vực từ Nhật Bản qua đến Thổ Nhĩ Kỳ, có những nước như Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ...



📚 thể loại: Khu vực   Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 아시아 (Asia) @ Giải nghĩa

🗣️ 아시아 (Asia) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28)