🌟 대륙 (大陸)

  Danh từ  

1. 바다로 둘러싸인 크고 넓은 땅.

1. ĐẠI LỤC: Vùng đất rộng lớn được biển bao quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아시아 대륙.
    The continent of asia.
  • Google translate 아프리카 대륙.
    The continent of africa.
  • Google translate 유럽 대륙.
    Continent of europe.
  • Google translate 대륙 기후.
    Continental climate.
  • Google translate 대륙과 대양.
    Continent and ocean.
  • Google translate 먼 옛날에는 모든 대륙이 서로 한데 뭉쳐 한 개의 큰 대륙을 이루고 있었다는 학설이 있다.
    There is a theory that in the distant past all the continents were united together to form one large continent.
  • Google translate 내일 날씨는 어떻습니까?
    What's the weather tomorrow?
    Google translate 내일은 대륙에서 생성된 고기압의 영향으로 기온이 낮겠습니다.
    Tomorrow the temperature will be low due to the effects of continental high pressure.

대륙: continent,たいりく【大陸】,continent,continente,قارّة,эх газар, тив,đại lục,ทวีป, แผ่นดินใหญ่, ผืนแผ่นดินใหญ่,benua,материк; континент,大陆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대륙 (대ː륙) 대륙이 (대ː류기) 대륙도 (대ː륙또) 대륙만 (대ː륭만)
📚 Từ phái sinh: 대륙적: 대륙에만 특유한. 또는 그런 것., 작은 일에 얽매이지 않고 도량이나 기백 따위…
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 대륙 (大陸) @ Giải nghĩa

🗣️ 대륙 (大陸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Tìm đường (20)