🌟 대륙 (大陸)

  Danh từ  

1. 바다로 둘러싸인 크고 넓은 땅.

1. ĐẠI LỤC: Vùng đất rộng lớn được biển bao quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아시아 대륙.
    The continent of asia.
  • 아프리카 대륙.
    The continent of africa.
  • 유럽 대륙.
    Continent of europe.
  • 대륙 기후.
    Continental climate.
  • 대륙과 대양.
    Continent and ocean.
  • 먼 옛날에는 모든 대륙이 서로 한데 뭉쳐 한 개의 큰 대륙을 이루고 있었다는 학설이 있다.
    There is a theory that in the distant past all the continents were united together to form one large continent.
  • 내일 날씨는 어떻습니까?
    What's the weather tomorrow?
    내일은 대륙에서 생성된 고기압의 영향으로 기온이 낮겠습니다.
    Tomorrow the temperature will be low due to the effects of continental high pressure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대륙 (대ː륙) 대륙이 (대ː류기) 대륙도 (대ː륙또) 대륙만 (대ː륭만)
📚 Từ phái sinh: 대륙적: 대륙에만 특유한. 또는 그런 것., 작은 일에 얽매이지 않고 도량이나 기백 따위…
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 대륙 (大陸) @ Giải nghĩa

🗣️ 대륙 (大陸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20)