🌟 대륙 (大陸)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대륙 (
대ː륙
) • 대륙이 (대ː류기
) • 대륙도 (대ː륙또
) • 대륙만 (대ː륭만
)
📚 Từ phái sinh: • 대륙적: 대륙에만 특유한. 또는 그런 것., 작은 일에 얽매이지 않고 도량이나 기백 따위…
📚 thể loại: Khu vực Thông tin địa lí
🗣️ 대륙 (大陸) @ Giải nghĩa
- 신세계 (新世界) : 주로 남북아메리카 대륙이나 오스트레일리아 대륙을 가리키는 말로, 새로 발견된 대륙.
- 인도양 (印度洋) : 서쪽으로는 아프리카 대륙, 북쪽으로는 아시아 대륙, 동쪽으로는 오스트레일리아, 남쪽으로는 남극에 둘러싸여 있는 바다.
- 신대륙 (新大陸) : 새로 발견된 대륙이라는 뜻으로, 남북아메리카 대륙과 오스트레일리아 대륙.
- 태평양 (太平洋) : 아시아 대륙과 오세아니아 대륙, 남아메리카 대륙과 북아메리카 대륙에 둘러싸여 있는 바다. 세계에서 가장 큰 바다로, 지구 표면적의 삼분의 일을 차지하며 세계 바다 면적의 반을 차지한다.
- 지중해 (地中海) : 대륙과 대륙 사이에 낀 바다.
- 탄자니아 (Tanzania) : 아프리카 대륙 동부에 인도양과 맞닿아 있는 나라. 주요 생산물은 커피와 목화 등이다. 공용어는 스와힐리어와 영어이고 수도는 도도마이다.
- 태풍 (颱風) : 주로 7~9월에 태평양에서 한국, 일본 등 아시아 대륙 동부로 불어오는, 거센 폭풍우를 동반한 바람.
- 일본 (日本) : 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
🗣️ 대륙 (大陸) @ Ví dụ cụ thể
- 방대한 대륙. [방대하다 (厖大/尨大하다)]
- 북미 대륙. [북미 (北美)]
- 대륙 정복. [정복 (征服)]
- 대륙 평정. [평정 (平定)]
- 성질이 다른 두 기단이 접촉하고 있는 대륙 연안에서는 전선이 생기기 쉽다. [전선 (前線)]
- 북반구의 대륙. [북반구 (北半球)]
- 남극 대륙. [남극 (南極)]
- 남극 대륙 기지. [남극 대륙 (南極大陸)]
- 남극 대륙의 빙산. [남극 대륙 (南極大陸)]
- 남극 대륙을 밟다. [남극 대륙 (南極大陸)]
- 남극 대륙을 탐험하다. [남극 대륙 (南極大陸)]
- 남극 대륙에 건설하다. [남극 대륙 (南極大陸)]
- 남극 대륙 얼음 밑 해저에서 생명체가 발견되었다. [남극 대륙 (南極大陸)]
- 대륙 횡단 철도. [철도 (鐵道)]
- 일본은 중일 전쟁을 도발하고 본격적인 대륙 침략을 시작했다. [도발하다 (挑發하다)]
- 북서 대륙. [북서 (北西)]
- 맞아. 대륙에서 불어오는 북서 계절풍 때문에 추위가 심하지. [북서 (北西)]
- 대륙 제패. [제패 (制霸)]
- 나와 친구들은 자전거를 타고 유럽 대륙 횡단 여행을 떠났다. [횡단 (橫斷)]
- 남미 대륙. [남미 (南美)]
- 대륙 종단. [종단 (縱斷)]
- 이번 겨울에 기차를 타고 대륙 종단을 해 보려고 해. [종단 (縱斷)]
🌷 ㄷㄹ: Initial sound 대륙
-
ㄷㄹ (
다른
)
: 해당하는 것 이외의.
☆☆☆
Định từ
🌏 KHÁC: Ngoài cái tương ứng. -
ㄷㄹ (
도로
)
: 사람이나 차가 잘 다닐 수 있도록 만들어 놓은 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG, ĐƯỜNG XÁ: Đường được làm ra cho người hay xe đi lại dễ dàng. -
ㄷㄹ (
다리
)
: 강, 바다, 길, 골짜기 등을 건너갈 수 있도록 양쪽을 이어서 만들어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY CẦU: Công trình nối liền hai phía để có thể đi qua sông, biển, đường, thung lũng… -
ㄷㄹ (
다리
)
: 사람이나 동물의 몸통 아래에 붙어, 서고 걷고 뛰는 일을 하는 신체 부위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN: Bộ phận gắn ở phần dưới của cơ thể người hay động vật, làm nhiệm vụ đi lại, đứng hoặc nhảy. -
ㄷㄹ (
달력
)
: 한 해의 달, 날, 요일, 절기, 행사일 등을 날짜에 따라 적어 놓은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỊCH: Cái ghi thứ, ngày, tháng, mùa, sự kiện trong một năm. -
ㄷㄹ (
대로
)
: 크고 넓은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI LỘ: Con đường rộng và lớn. -
ㄷㄹ (
둘레
)
: 사물의 테두리나 주변 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VÒNG QUANH: Mép hay phần xung quanh của sự vật. -
ㄷㄹ (
달러
)
: 미국의 화폐 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔ LA MỸ: Đơn vị tiền tệ của Mĩ. -
ㄷㄹ (
대략
)
: 대충 짐작으로 따져서.
☆☆
Phó từ
🌏 SƠ LƯỢC, ĐẠI KHÁI: Xem xét phỏng chừng đại khái. -
ㄷㄹ (
달리
)
: 다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÁC (VỚI): Một cách khác. -
ㄷㄹ (
등록
)
: 허가나 인정을 받기 위해 이름 등을 문서에 기록되게 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐĂNG KÝ: Việc làm cho được ghi vào giấy tờ những thông tin như tên để được công nhận hay được cấp phép. -
ㄷㄹ (
대략
)
: 자세하지 않은 간단한 줄거리.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI THỂ: Sơ lược đơn giản không chi tiết. -
ㄷㄹ (
동료
)
: 직장에서 함께 일하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG LIÊU, ĐỒNG NGHIỆP: Người cùng làm việc ở nơi làm việc. -
ㄷㄹ (
독립
)
: 남에게 의존하거나 매여 있지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC LẬP: Việc không bị trói buộc hay phụ thuộc vào người khác. -
ㄷㄹ (
달러
)
: 미국의 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÔ LA: Tiền của nước Mĩ. -
ㄷㄹ (
대리
)
: 다른 사람을 대신하여 일을 처리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ, SỰ LÀM THAY, SỰ LÀM HỘ: Sự xử lí công việc thay cho người khác. -
ㄷㄹ (
대량
)
: 아주 많은 양.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ LƯỢNG LỚN, ĐẠI LƯỢNG: Số lượng rất nhiều. -
ㄷㄹ (
도로
)
: 향해 가던 쪽의 반대로.
☆☆
Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI: Ngược với phía đang đi tới. -
ㄷㄹ (
대립
)
: 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI LẬP: Việc suy nghĩ hay ý kiến, lập trường trở nên trái ngược hoặc không hợp với nhau.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20)