🌟 의성어 (擬聲語)

  Danh từ  

1. 사람이나 동물, 사물 등의 소리를 흉내 낸 말.

1. TỪ TƯỢNG THANH: Từ mô phỏng âm thanh của con người, động vật hay sự vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의성어를 사용하다.
    Used of antonym.
  • 의성어를 쓰다.
    Use an onomatopoeia.
  • 의성어를 조사하다.
    Examine the onomatopoeia.
  • 의성어로 표현하다.
    Express in an artificial language.
  • 한국에서는 닭 울음소리를 의성어로 "꼬끼오"라고 쓴다.
    In korea, the sound of rooster crows is written as "cock-a-doodle-doo" in uiseong.
  • 시인은 의성어로 문장을 표현해서 읽는 사람에게 더 강렬한 느낌을 주었다.
    The poet expressed the sentence in an onomatopoeia, giving the reader a more intense feeling.
  • 외국어를 배울 때 의성어가 어려워요.
    Uiseong language is difficult when learning a foreign language.
    맞아요. 나라마다 조금씩 표현이 달라서 그럴 거예요.
    That's right. it's probably because different countries have different expressions.
Từ tham khảo 의태어(擬態語): 사람이나 동물, 사물 등의 모양이나 움직임을 흉내 낸 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의성어 (의성어)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

🗣️ 의성어 (擬聲語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159)