🌟 새아버지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새아버지 (
새아버지
)
🌷 ㅅㅇㅂㅈ: Initial sound 새아버지
-
ㅅㅇㅂㅈ (
시아버지
)
: 남편의 아버지.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA CHỒNG, BỐ CHỒNG: Cha của chồng. -
ㅅㅇㅂㅈ (
식욕 부진
)
: 음식을 먹고 싶어 하는 마음이 줄어드는 것. 또는 그런 증상.
None
🌏 SỰ BIẾNG ĂN, SỰ LƯỜI ĂN: Cảm giác muốn ăn thức ăn bị giảm sút. Hoặc triệu chứng như vậy. -
ㅅㅇㅂㅈ (
새아버지
)
: 어머니가 새로 맞이한 남편을 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 BỐ DƯỢNG, CHA DƯỢNG: Từ dùng để chỉ hoặc gọi người chồng mà mẹ mình mới tái hôn.
• Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70)