🌟 새아버지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새아버지 (
새아버지
)
🌷 ㅅㅇㅂㅈ: Initial sound 새아버지
-
ㅅㅇㅂㅈ (
시아버지
)
: 남편의 아버지.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA CHỒNG, BỐ CHỒNG: Cha của chồng. -
ㅅㅇㅂㅈ (
식욕 부진
)
: 음식을 먹고 싶어 하는 마음이 줄어드는 것. 또는 그런 증상.
None
🌏 SỰ BIẾNG ĂN, SỰ LƯỜI ĂN: Cảm giác muốn ăn thức ăn bị giảm sút. Hoặc triệu chứng như vậy. -
ㅅㅇㅂㅈ (
새아버지
)
: 어머니가 새로 맞이한 남편을 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 BỐ DƯỢNG, CHA DƯỢNG: Từ dùng để chỉ hoặc gọi người chồng mà mẹ mình mới tái hôn.
• Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104)