🌟 시아버지 (媤 아버지)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시아버지 (
시아버지
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Tình yêu và hôn nhân
🗣️ 시아버지 (媤 아버지) @ Giải nghĩa
- 시어른 (媤어른) : 시어머니, 시아버지 등 시집의 어른.
- 홀시아버지 (홀媤아버지) : 혼자된 시아버지.
🗣️ 시아버지 (媤 아버지) @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 병석에 계신 시아버지 곁에서 십 년 넘게 병간호와 수발을 했다. [병간호 (病看護)]
- 시어머니와 시아버지. [시어머니 (媤어머니)]
- 네, 오늘 시아버지 생신이라서 시댁에 갑니다. [시댁 (媤宅)]
🌷 ㅅㅇㅂㅈ: Initial sound 시아버지
-
ㅅㅇㅂㅈ (
시아버지
)
: 남편의 아버지.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA CHỒNG, BỐ CHỒNG: Cha của chồng. -
ㅅㅇㅂㅈ (
식욕 부진
)
: 음식을 먹고 싶어 하는 마음이 줄어드는 것. 또는 그런 증상.
None
🌏 SỰ BIẾNG ĂN, SỰ LƯỜI ĂN: Cảm giác muốn ăn thức ăn bị giảm sút. Hoặc triệu chứng như vậy. -
ㅅㅇㅂㅈ (
새아버지
)
: 어머니가 새로 맞이한 남편을 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 BỐ DƯỢNG, CHA DƯỢNG: Từ dùng để chỉ hoặc gọi người chồng mà mẹ mình mới tái hôn.
• Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)