🌟 아아

Thán từ  

1. 크게 감동하거나 매우 속상하여 한숨을 쉴 때 내는 소리.

1. CHAO ÔI, ÔI, TRỜI Ạ, GIỜI Ạ: Tiếng phát ra khi rất cảm động hoặc khi thở dài vì quá đau lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아아! 정말 황홀한 광경이군.
    Aah! what a fascinating sight.
  • Google translate 아아, 갈 데도 없이 떠도는 이 신세란.
    Ah, this wandering world.
  • Google translate 아아! 이곳의 야경은 정말 아름다운 것 같아.
    Aah! i think the night view here is really beautiful.
  • Google translate 아아!, 세상에서 이렇게 맛있는 음식은 처음 먹어 봐!
    Aah! i've never had such delicious food in the world!
  • Google translate 아아, 뜻대로 되는 일도 없고 정말 속상하다.
    Alas, nothing goes as i wish and i'm really upset.
    Google translate 걱정하지 마. 앞으로는 다 잘될 거야.
    Don't worry. everything will be fine from now on.

아아: ah; oh; wow,わぁ。ああ,ah ah !,¡ah!, ¡vaya!,آه,аа,chao ôi, ôi, trời ạ, giời ạ,โอ้, โอ๊ะ,,о!,嗐,

2. 놀라거나 뜻밖의 일을 당했을 때 나오는 소리.

2. TRỜI, ÔI TRỜI: Tiếng phát ra khi ngạc nhiên hoặc gặp phải chuyện ngoài ý muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아아! 이를 어떡하지!
    Aah! what am i supposed to do?
  • Google translate 아아! 적군들이 몰려오고 있어!
    Aah! the enemy is coming!
  • Google translate 아아! 이게 얼마만입니까? 이런 데서 다 만나다니.
    Aah! how long has it been? i can't believe we're all here.
  • Google translate 아아! 이게 뭐야? 네 다리에서 피가 나잖아!
    Aah! what is this? your legs are bleeding!
    Google translate 그냥 좀 넘어진 거야. 호들갑 떨지 마.
    It's just a little fall. don't make a fuss.
큰말 어어: 생각하지 못한 일이 발생했을 때 놀라거나 당황해서 내는 소리., 서로를 격려하며 …

3. 무리를 지어서 싸우거나 단체로 시합을 할 때, 기운을 내거나 돋우려고 내는 소리.

3. A...A...: Tiếng phát ra để tạo ra hay dâng cao khí thế khi tạo thành nhóm để gây gổ hay thi đấu tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아아!” 함성과 함께 선수들이 운동장으로 뛰어나갔다.
    "ahhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh!".
  • Google translate 시위대들을 "아아" 소리를 지르며 거리로 달려 나갔다.
    The demonstrators ran out into the street shouting "ahhhhhhhhhhhhhhhhhhhh.
  • Google translate 백만 명이 넘는 군사들이 일제히 “아아!” 함성을 지르며 적군을 향해 돌진했다.
    More than a million troops rushed toward the enemy, shouting in unison, "ahhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh!".
큰말 어어: 생각하지 못한 일이 발생했을 때 놀라거나 당황해서 내는 소리., 서로를 격려하며 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아아 (아아)

🗣️ 아아 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208)