🌟 개시되다 (開始 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개시되다 (
개시되다
) • 개시되다 (개시뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 개시(開始): 행동이나 일 등을 처음 시작함.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86)