🌟

Danh từ  

1. 차례나 시간상으로 맨 앞.

1. TỪ ĐẦU, BAN ĐẦU: Trước hết về mặt thứ tự hay thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 듣다.
    I've never heard of it before.
  • Google translate 보다.
    It's my first time.
  • Google translate 부터 어렵다.
    It's difficult from the start.
  • Google translate 에는 싫어하다.
    Hate at first.
  • Google translate 으로 만나다.
    Meet for the first time.
  • Google translate 승규는 유민이를 으로 만난 순간부터 사랑에 빠졌다.
    Seung-gyu fell in love from the moment he first met yu-min.
  • Google translate 늘 일 등을 하는 민준이도 부터 공부를 잘한 건 아니었다.
    Min-joon, who works all the time, wasn't a good student at first.
  • Google translate 이렇게 힘들기는 태어나서 이야.
    I've never had such a hard time before.
    Google translate 힘내. 너라면 잘 이겨낼 수 있을 거야.
    Come on. you'll get through it.
본말 처음: 차례나 시간상으로 맨 앞.

첨: first; forefront,はじめ【初め】。さいしょ【最初】,premier,principio, inicio, comienzo,أوّل,эхэнд, түрүүнд,từ đầu, ban đầu,แรก, แรกเริ่ม, ครั้งแรก, ตอนแรก,pertama, terdahulu, terdepan, termuka,первый; в начале,第一次,初次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (첨ː)

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Thể thao (88)