🌟 신출내기 (新出 내기)

Danh từ  

1. 어떤 분야의 일을 처음 맡아서 아직 일이 서투른 사람.

1. NGƯỜI TẬP SỰ, NGƯỜI MỚI VÀO NGHỀ: Người lần đầu nhận công việc ở lĩnh vực nào đó nên vẫn vụng về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신출내기 교사.
    A new-born teacher.
  • Google translate 신출내기 기자.
    Newly-born reporter.
  • Google translate 신출내기 요리사.
    New-born cook.
  • Google translate 신출내기 의사.
    A new-born.
  • Google translate 신출내기 작가.
    A budding writer.
  • Google translate 신출내기를 깔보다.
    Disgrace the newbie.
  • Google translate 신출내기에게 시키다.
    Have a newcomer do it.
  • Google translate 나는 아직 선생님이 된 지 일 년도 안 된 신출내기 교사이다.
    I'm a new-born teacher who hasn't been a teacher for more than a year.
  • Google translate 신출내기 기자인 지수는 큰 기대를 안고 처음 현장에 나갔다.
    Jisoo, a rookie reporter, first went to the scene with high expectations.
  • Google translate 이 작가 이름은 처음 들어 보는데 글을 참 재미있게 쓰네.
    I've never heard of this author's name before, but he writes very interestingly.
    Google translate 이번에 등단한 신출내기 작가인데 재능이 뛰어나다고 소문이 자자해.
    He's a rookie writer who just started his career, and he's rumored to be talented.
Từ tham khảo 새내기: 학교나 직장 등에 새로 들어온 사람.
Từ tham khảo 초심자(初心者): 어떤 일을 처음 배우는 사람., 어떤 일에 익숙하지 않은 사람.

신출내기: newcomer,しんまい【新米】。かけだし【駆け出し】,débutant, nouveau, jeune,novel, novato, novata,قادم جديد,шинэ хүн, туршлагагүй хүн,người tập sự, người mới vào nghề,มือใหม่, คนไม่มีประสบการณ์,pendatang baru, orang baru,новичок,新手,生手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신출내기 (신출래기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226)