🌟 초- (初)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘처음’ 또는 ‘초기’의 뜻을 더하는 접두사.

1. ĐẦU: Tiền tố thêm nghĩa "đầu tiên" hoặc "thời kì đầu".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초봄
    Early spring.
  • Google translate 초여름
    Early summer.
  • Google translate 초저녁
    Early evening.
  • Google translate 초하루
    Daybreak.
  • Google translate 초하룻날
    Day of the first day.
Từ tham khảo 초(初): 어떤 기간의 처음이나 초기.

초-: cho-,はつ・しょ【初】,,,,,đầu,แรก..., ต้น..., ช่วงแรก...,awal, pertama,начало; ранний,(无对应词汇),


📚 thể loại: Thứ tự  

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Gọi món (132) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43)