🌟 노형 (老兄)

Đại từ  

1. (높이는 말로) 처음 만났거나 그리 가깝지 않은 남자 어른들 사이에서 상대방을 가리키는 말.

1. LÃO HUYNH, ÔNG ANH: (cách nói kính trọng) Từ chỉ đối tượng trong mối quan hệ giữa những người đàn ông lần đầu gặp hoặc không thân nhau lắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노형은 어디서 오셨습니까?
    Where's the old man from?
    Google translate 서울에서 왔습니다.
    I'm from seoul.

노형: nohyeong,,monsieur,usted, señor,,хөгшин, та,lão huynh, ông anh,ท่าน,kakak,вы,老兄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노형 (노ː형)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47)