🌟 원래 (元來/原來)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것이 이어지거나 전해 내려온 맨 처음.

1. NGÀY XA XƯA, VỐN DĨ: Cái gì đó được tiếp nối hoặc cái đầu tiên được lưu truyền lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원래의 가격.
    Original price.
  • Google translate 원래의 계획.
    The original plan.
  • Google translate 원래의 모습.
    Original look.
  • Google translate 원래의 목적.
    Original purpose.
  • Google translate 원래대로 바꾸다.
    Change back to the original.
  • Google translate 그 사람, 원래는 좋은 사람이었어.
    He was originally a good man.
  • Google translate 어질어 놓은 것을 원래대로 해 놓거라.
    Make the mess as it is.
  • Google translate 우린 원래부터 사이가 별로였어요.
    Why are you guys in a sauna again?
    Google translate
    We've always been on bad terms.
Từ đồng nghĩa 본디(本디): 전하여 내려온 그 처음.
Từ đồng nghĩa 본래(本來): 바뀌기 전의 또는 전하여 내려온 그 처음.
Từ đồng nghĩa 본시(本是): 전하여 내려온 그 처음.

원래: origin,がんらい【元来】。もともと【元元】,(n.) dès le début, dès l'état d'origine (d'une chose), à l'origine (d'une chose),original,أصل,уг, уул, анх,ngày xa xưa, vốn dĩ,เดิม, เดิมที, ดั้งเดิม,dulu sekali, sejak dulu, awal, mula-mula,изначально,原来,原本,原初,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원래 (월래)


🗣️ 원래 (元來/原來) @ Giải nghĩa

🗣️ 원래 (元來/原來) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Luật (42) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92)