🌟 절식 (節食)

Danh từ  

1. 음식을 조심하여 적게 먹거나 간소하게 먹음.

1. SỰ ĂN UỐNG ĐIỀU ĐỘ, SỰ ĂN UỐNG CÓ CHỪNG MỰC: Việc thận trọng với đồ ăn rồi ăn ít hoặc ăn đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절식 기간.
    The period of abstinence.
  • Google translate 절식 방법.
    The method of abstinence.
  • Google translate 절식 요법.
    Erosion therapy.
  • Google translate 절식이 필요하다.
    We need to eat fast.
  • Google translate 절식을 하다.
    To abstain from food.
  • Google translate 명절 후 늘어난 체중을 줄이려고 나는 며칠 절식을 했다.
    I abstained for a few days to lose weight after the holidays.
  • Google translate 의사는 위가 다 나을 때까지 나에게 절식을 해야 한다고 했다.
    The doctor told me i had to abstain until my stomach healed.
  • Google translate 요즘 다이어트 한다고 음식을 원래 양의 절반만 먹었더니 기운이 없어.
    I've been on a diet lately, and i've only eaten half the original amount, so i'm feeling down.
    Google translate 잘못 절식을 하면 건강도 해치고 나중에 도로 살이 쪄.
    If you have a bad break, you'll hurt your health, and you'll gain weight again.

절식: diet,せっしょく【節食】,diète, régime, abstinence,frugalidad, moderación, sobriedad,امتناع عن الأكل,хөнгөн хооллох,sự ăn uống điều độ, sự ăn uống có chừng mực,การกินอย่างพอประมาณ, การกินอย่างพอเหมาะพอควร, การค่อย ๆ กินอย่างระมัดระวัง, การกินแบบปานกลาง,pengaturan makan,,节食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절식 (절씩) 절식이 (절씨기) 절식도 (절씩또) 절식만 (절씽만)
📚 Từ phái sinh: 절식하다: 일정 기간 동안 의식적으로 음식을 먹지 아니하다., 숨이 끊어지다., 음식을 …

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53)