🌟 원래 (元來/原來)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것이 이어지거나 전해 내려온 맨 처음.

1. NGÀY XA XƯA, VỐN DĨ: Cái gì đó được tiếp nối hoặc cái đầu tiên được lưu truyền lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원래의 가격.
    Original price.
  • 원래의 계획.
    The original plan.
  • 원래의 모습.
    Original look.
  • 원래의 목적.
    Original purpose.
  • 원래대로 바꾸다.
    Change back to the original.
  • 그 사람, 원래는 좋은 사람이었어.
    He was originally a good man.
  • 어질어 놓은 것을 원래대로 해 놓거라.
    Make the mess as it is.
  • 우린 원래부터 사이가 별로였어요.
    Why are you guys in a sauna again?

    We've always been on bad terms.
Từ đồng nghĩa 본디(本디): 전하여 내려온 그 처음.
Từ đồng nghĩa 본래(本來): 바뀌기 전의 또는 전하여 내려온 그 처음.
Từ đồng nghĩa 본시(本是): 전하여 내려온 그 처음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원래 (월래)


🗣️ 원래 (元來/原來) @ Giải nghĩa

🗣️ 원래 (元來/原來) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28)