🌟 -느냐는구나

1. (아주낮춤으로) 다른 사람이 한 질문을 감탄의 느낌을 실어 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.

1. HỎI LÀ… ĐẤY: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi truyền đạt cho người nghe câu hỏi mà người khác đã hỏi với cảm xúc cảm thán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의사가 조만간 회복하지 않겠느냐는구나.
    The doctor thinks he'll recover sooner or later.
  • Google translate 작가가 자기 책을 읽고 무엇을 느꼈느냐는구나.
    What did the author feel after reading his book?
  • Google translate 동료가 일이 많은데 혼자서 괜찮겠느냐는구나.
    My co-worker has a lot of work to do, so would he be okay by himself?
  • Google translate 관계자의 말은 이렇게 큰 행사가 우리 학교에서 다시 있겠느냐는구나.
    The official said that such a big event would happen again in our school.
  • Google translate 승규가 윤미보다 훨씬 수영을 잘 하는데, 윤미의 입상을 왜 그렇게 부러워하는지 이해가 잘 안돼.
    Seung-gyu is much better at swimming than yun-mi, but i don't understand why he's so envious of yun-mi's standing.
    Google translate 승규 본인 말이, 원래 남의 떡이 더 커보이지 않느냐는구나.
    Seung-gyu himself says that other people's rice cake looks bigger.
Từ tham khảo -냐는구나: (아주낮춤으로) 다른 사람이 한 질문을 감탄의 느낌을 실어 듣는 사람에게 전…
Từ tham khảo -으냐는구나: (아주낮춤으로) 다른 사람이 한 질문을 감탄의 느낌을 실어 듣는 사람에게 …

-느냐는구나: -neunyaneunguna,かときいているね【かと聞いているね】,,,,,hỏi là… đấy,ถามว่า...ล่ะ, ถามว่า...ทีเดียวล่ะ,ternyata ditanya~, wah ditanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 느냐는구나 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)