🌟 느릿하다

Tính từ  

1. 동작이 빠르지 못하고 느린 듯하다.

1. LỜ ĐỜ: Động tác không nhanh và có vẻ chậm chạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 느릿한 동작.
    Slow motion.
  • Google translate 느릿하게 걸어가다.
    To walk slowly.
  • Google translate 느릿하게 움직이다.
    To move slowly.
  • Google translate 걸음걸이가 느릿하다.
    Slow walking.
  • Google translate 행동이 느릿하다.
    Slow in action.
  • Google translate 나는 행동이 빠르지 않고 느릿한 편이다.
    I'm not quick in action and i'm rather slow.
  • Google translate 그 여인은 주변을 두리번거리며 조심스러운 걸음으로 느릿하게 식당 안으로 들어갔다.
    The woman glanced around and walked slowly into the dining room with a cautious step.
  • Google translate 김 사장은 일 처리가 원래 그렇게 느릿한가?
    Is mr. kim always so slow with his work?
    Google translate 그 사람이 속도는 느릿하지만 대신 실수하는 법 없이 꼼꼼하고 정확하네.
    He's slow, but he's meticulous and precise without making mistakes.

느릿하다: sluggish,のっそりしている,très lent,un poco lento,بطئ,удаан,lờ đờ,ช้า, เชื่องช้า, อืดอาด, ยืดยาด,lambat,медленный; неторопливый,缓慢,迟缓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 느릿하다 (느리타다) 느릿한 (느리탄) 느릿하여 (느리타여) 느릿해 (느리태) 느릿하니 (느리타니) 느릿합니다 (느리탐니다)


🗣️ 느릿하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start 릿

릿 End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101)