🌟 느릿하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느릿하다 (
느리타다
) • 느릿한 (느리탄
) • 느릿하여 (느리타여
) 느릿해 (느리태
) • 느릿하니 (느리타니
) • 느릿합니다 (느리탐니다
)
🗣️ 느릿하다 @ Giải nghĩa
- 유장하다 (悠長하다) : 급하지 않고 느릿하다.
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 느릿하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101)