🌟 발상 (發祥)

Danh từ  

1. 역사적으로 의미를 지니는 일이 처음 나타나거나 시작됨.

1. SỰ HÌNH THÀNH, SỰ KHƠI NGUỒN, SỰ KHỞI THỦY: Việc một việc có ý nghĩa lịch sử lần đầu tiên xuất hiện hay bắt đầu..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문명의 발상.
    The idea of civilization.
  • Google translate 민주주의의 발상.
    The idea of democracy.
  • Google translate 올림픽의 발상.
    The idea of the olympics.
  • Google translate 인류의 발상.
    The idea of mankind.
  • Google translate 종교의 발상.
    The idea of religion.
  • Google translate 혁명의 발상.
    The idea of revolution.
  • Google translate 발상이 되다.
    Become an idea.
  • Google translate 인류 문명의 발상은 대개 강 주변에서 이루어진다.
    The idea of human civilization usually takes place around rivers.
  • Google translate 이곳은 기후가 온화하고 주변에 강이 많아 고대 문화의 발상이 가능했다.
    The climate here is mild and there are many rivers around it, enabling the idea of ancient culture.
  • Google translate 그리스는 민주주의의 발상뿐만 아니라 서양 문화의 발상이 이루어진 곳이다.
    Greece is where not only the idea of democracy but also the idea of western culture has been achieved.

발상: beginning; dawn; origin,はっしょう【発祥】,origine,origen,شرع أمر تاريخي,мэндлэх, үүсэх, мандах,sự hình thành, sự khơi nguồn, sự khởi thủy,การกำเนิด, การริเริ่ม,asal usul, awal mula, titik awal,возникновение; зарождение,发源,发祥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발상 (발쌍)
📚 Từ phái sinh: 발상하다(發祥하다): 역사적으로 의미를 지니는 일이 처음 나타나거나 시작되다.

🗣️ 발상 (發祥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273)