🌟 발상하다 (發祥 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발상하다 (
발쌍하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발상(發祥): 역사적으로 의미를 지니는 일이 처음 나타나거나 시작됨.
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 발상하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365)