🌟 가루비누

Danh từ  

1. 빨래를 할 때 쓰는 가루로 된 비누.

1. BỘT GIẶT, XÀ BÔNG BỘT: Xà phòng dạng bột dùng khi giặt giũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가루비누가 녹다.
    The powdered soap melts.
  • Google translate 가루비누를 넣다.
    Add powdered soap.
  • Google translate 가루비누로 세탁하다.
    Laundry with powdered soap.
  • Google translate 새로 나온 가루비누는 찌든 때도 없애고 살균까지 하는 효과가 있다.
    The new powder soap has the effect of removing the stains and sterilizing them.
  • Google translate 우리 어머니는 세탁을 할 때 가루비누와 물비누를 섞어서 사용하신다.
    My mother mixes powdered soap and water soap for washing.
  • Google translate 새로 나온 가루비누의 장점은 뭐예요?
    What are the advantages of the new powdered soap?
    Google translate 찬물에서도 잘 녹는다는 점입니다.
    It melts well in cold water.
Từ đồng nghĩa 합성 세제(合成洗劑): 원료를 화학적으로 합성하여 만든 세제.
Từ tham khảo 물비누: 액체로 된 비누.

가루비누: powder detergent,こなせっけん【粉石けん】,savon en poudre, lessive en poudre,jabón en polvo,مسحوق صابوني,нунтаг саван,bột giặt, xà bông bột,ผงซักฟอก,detergen,стиральный порошок; мыльный порошок,洗衣粉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가루비누 (가루비누)

🗣️ 가루비누 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149)