🌟 가루비누
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가루비누 (
가루비누
)
🗣️ 가루비누 @ Ví dụ cụ thể
- 승규야, 세숫비누랑 가루비누 좀 사 오너라. [세숫비누 (洗手비누)]
🌷 ㄱㄹㅂㄴ: Initial sound 가루비누
-
ㄱㄹㅂㄴ (
가루비누
)
: 빨래를 할 때 쓰는 가루로 된 비누.
Danh từ
🌏 BỘT GIẶT, XÀ BÔNG BỘT: Xà phòng dạng bột dùng khi giặt giũ.
• Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149)