🌟 물비누

Danh từ  

1. 액체로 된 비누.

1. XÀ PHÒNG NƯỚC: Xà phòng ở thể lỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물비누를 만들다.
    Make water soap.
  • Google translate 물비누를 사용하다.
    Use water soap.
  • Google translate 물비누로 씻다.
    Wash with water soap.
  • Google translate 물비누는 약산성이므로 피부 각질을 보호하는 기능이 있다.
    Water soap is acidic and has a function to protect skin dead skin cells.
  • Google translate 피부가 약한 사람들은 일반 비누보다는 물비누를 사용하여 가볍게 씻어 주는 것이 좋다.
    Those with weak skin are advised to wash lightly with water soap rather than regular soap.
Từ tham khảo 가루비누: 빨래를 할 때 쓰는 가루로 된 비누.

물비누: liquid soap,みずせっけん【水石鹸】,savon liquide,jabón líquido,صابون سائل,шингэн саван,xà phòng nước,สบู่เหลว,sabun cair,жидкое мыло,液体皂,洗手液,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물비누 (물비누)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255)