🌟 물비누
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물비누 (
물비누
)
🌷 ㅁㅂㄴ: Initial sound 물비누
-
ㅁㅂㄴ (
맹비난
)
: 몹시 사납게 비난함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ PHÁN GAY GẮT: Việc phê phán thật gay gắt. -
ㅁㅂㄴ (
물비누
)
: 액체로 된 비누.
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG NƯỚC: Xà phòng ở thể lỏng.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255)