🌟 눅진눅진

Phó từ  

1. 물기가 있어 젖은 것 같으면서 끈적끈적한 모양.

1. MỘT CÁCH NHỚP NHÁP, MỘT CÁCH ƯỚT ÁT: Hình dạng vừa như bị ướt vừa nhầy nhụa vì có nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눅진눅진 녹다.
    Moisturized melt.
  • Google translate 눅진눅진 늘어지다.
    Saggy down.
  • Google translate 눅진눅진 달라붙다.
    Moisturized clinging.
  • Google translate 눅진눅진 들러붙다.
    Soggy clasp.
  • Google translate 눅진눅진 묻다.
    Soggy ask.
  • Google translate 엿이 더위로 눅진눅진 늘어져 잘 팔리지 않았다.
    The taffy was damp from the heat and didn't sell well.
  • Google translate 발바닥에 끈적끈적한 것이 눅진눅진 붙어서 잘 떨어지지 않았다.
    The sticky stuff on the soles of the feet was damp and did not fall off well.
  • Google translate 왜 이렇게 장판이 눅진눅진 들러붙지?
    Why is the floor so damp?
    Google translate 뭔가 끈적한 게 묻어 있었나 봐.
    There must have been something sticky on it.

눅진눅진: clammily,ねばねば,,húmeda y pegajosamente,بشكل لزج,нялцгай,một cách nhớp nháp, một cách ướt át,หนืด, หนึบ, หนึบหนับ,lengket,,黏糊糊地,

2. 성질이 부드러우면서도 끈기가 있는 모양.

2. DINH DÍNH: Hình ảnh tính chất vừa mềm vừa dính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눅진눅진 늘어지다.
    Saggy down.
  • Google translate 눅진눅진 들러붙다.
    Soggy clasp.
  • Google translate 눅진눅진 따지다.
    Soggy.
  • Google translate 눅진눅진 매달리다.
    Hang damp.
  • Google translate 눅진눅진 파고들다.
    Soggy dig.
  • Google translate 그가 눅진눅진 따지고 들면 피해 갈 도리가 없다.
    There's no way he can avoid the dampness of his argument.
  • Google translate 형사가 눅진눅진 파고드는 바람에 나는 결국 사실을 털어놓았다.
    The detective dug in damp, and i finally came clean.
  • Google translate 김 사장이 절대 돈을 못 꿔 준다고 야단이야.
    Mr. kim is telling me he can never lend me money.
    Google translate 그래도 좀 더 눅진눅진 매달려 봐.
    Hang on a little bit more damp, though.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눅진눅진 (눅찐눅찐)
📚 Từ phái sinh: 눅진눅진하다: 물기가 있어 젖은 것 같으면서 끈적끈적하다., 성질이 부드러우면서도 끈기가…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)