🌟 눅진눅진
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눅진눅진 (
눅찐눅찐
)
📚 Từ phái sinh: • 눅진눅진하다: 물기가 있어 젖은 것 같으면서 끈적끈적하다., 성질이 부드러우면서도 끈기가…
🌷 ㄴㅈㄴㅈ: Initial sound 눅진눅진
-
ㄴㅈㄴㅈ (
눅진눅진
)
: 물기가 있어 젖은 것 같으면서 끈적끈적한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỚP NHÁP, MỘT CÁCH ƯỚT ÁT: Hình dạng vừa như bị ướt vừa nhầy nhụa vì có nước. -
ㄴㅈㄴㅈ (
넙죽넙죽
)
: 말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫았다 하는 모양.
Phó từ
🌏 GỌN LỎN, CHỚP NHOÁNG: Hình ảnh mở miệng ra rồi ngậm lại thật nhanh khi trả lời hay đón lấy cái gì đó để ăn.
• Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)