🌟 눅진눅진하다

Tính từ  

1. 물기가 있어 젖은 것 같으면서 끈적끈적하다.

1. DÍNH ƯỚT, DÍNH NHẰNG NHẰNG: Có hơi nước nên dường như ướt và dính dính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눅진눅진한 기운.
    Moisturizing energy.
  • Google translate 눅진눅진하게 달라붙다.
    Cling to dampness.
  • Google translate 눅진눅진하게 들러붙다.
    Stuck damply.
  • Google translate 바닥이 눅진눅진하다.
    The floor is damp.
  • Google translate 오래되어서 녹아내린 사탕이 눅진눅진하게 껍질에 들러붙는다.
    The old melted candy sticks to the skin moistly.
  • Google translate 습한 여름 날씨에 땀까지 나니 몸이 눅진눅진해서 기분이 좋지 않다.
    I'm not feeling well because my body is damp from the humid summer weather and sweating.
  • Google translate 나는 기름때가 묻어서 눅진눅진한 가스레인지 주변을 깨끗하게 닦았다.
    I cleaned the area around the damp gas stove with oil stain.

눅진눅진하다: clammy,じめじめしている,pâteux, visqueux, mou, ramolli,todo suave y pegajoso,بليل ودبق,зөөлөн,dính ướt, dính nhằng nhằng,หนืด, หนึบ, หนึบหนับ,lunak lengket,,黏糊糊,

2. 성질이 부드러우면서도 끈기가 있다.

2. DINH DÍNH: Tính chất vừa mềm vừa dính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눅진눅진하게 굴다.
    Be soggy.
  • Google translate 눅진눅진하게 들러붙다.
    Stuck damply.
  • Google translate 눅진눅진하게 버티다.
    Hold out damp.
  • Google translate 성질이 눅진눅진하다.
    The temper is damp.
  • Google translate 승규는 자신을 싫어하는 여학생을 눅진눅진하게 쫓아다니며 귀찮게 군다.
    Seung-gyu follows a schoolgirl who hates him in a soggy way and bothers her.
  • Google translate 민준이는 결혼을 반대하시는 부모님을 눅진눅진하게 설득하여 허락을 얻어 냈다.
    Min-joon persuaded his parents, who were against marriage, to obtain permission.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눅진눅진하다 (눅찐눅찐하다) 눅진눅진한 (눅찐눅찐한) 눅진눅진하여 (눅찐눅찐하여) 눅진눅진해 (눅찐눅찐해) 눅진눅진하니 (눅찐눅찐하니) 눅진눅진합니다 (눅찐눅찐함니다)
📚 Từ phái sinh: 눅진눅진: 물기가 있어 젖은 것 같으면서 끈적끈적한 모양., 성질이 부드러우면서도 끈기가…

💕Start 눅진눅진하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91)